VnDoc – Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Conducting a phone conversation: Đang có một cuộc nói chuyện trên điện thoại
Crossing the street: băng qua đường
Examining something: kiểm tra thứ gì
Holding in a hand:cầm trên tay
Looking at the mornitor: nhìn vào màn hình
Opening the bottle’s cap: mở nắp chai
Pouring something into a cup: rót gì đó vào một chiếc cốc
Reaching for the item: với tới vật gì
Speaking into the microphone: nói vào ống nghe
Standing beneath the tree: đứng dưới bóng cây
Working at the computer: làm việc với máy tính
– Đối với tranh nhiều người: Trong mô tả tranh bằng tiếng Anh tương tự như
tranh mô tả 1 người, cũng thường miêu tả hành động của con người nên cần chú
ý một số cụm từ hay gặp sau:
Addressing the audience:nói chuyện với thính giả
Attending a meeting: tham gia một cuộc họp
Chatting with each other: nói chuyện với nhau
Giving the directions: chỉ dẫn
Handing some paper to another: đưa vài tờ giấy cho người khác
Interviewing a person: phỏng vấn một người
Looking at the same object: nhìn vào cùng một vật
Passing each other: vượt qua ai đó
Shaking hands: bắt tay
Sharing the office space: cùng ở trong một văn phòng
Sitting across from each other: ngồi chéo nhau
Standing in line: xếp hàng
Taking the food order: gọi món ăn
– Đối với tranh sự vật: Trong mô tả tranh bằng tiếng Anh, tranh chỉ xuất hiện
sự vật mà không xuất hiện người, trọng tâm thường miêu tả đồ vật nên thường